Có 2 kết quả:
黃花 huáng huā ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄚ • 黄花 huáng huā ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) yellow flowers (of various types)
(2) chrysanthemum
(3) cauliflower
(4) (yellow) daylily
(5) a young virgin (boy or girl)
(2) chrysanthemum
(3) cauliflower
(4) (yellow) daylily
(5) a young virgin (boy or girl)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) yellow flowers (of various types)
(2) chrysanthemum
(3) cauliflower
(4) (yellow) daylily
(5) a young virgin (boy or girl)
(2) chrysanthemum
(3) cauliflower
(4) (yellow) daylily
(5) a young virgin (boy or girl)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0